Có 2 kết quả:
安养 ān yǎng ㄚㄋ ㄧㄤˇ • 安養 ān yǎng ㄚㄋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foster
(2) to provide care (esp. for the elderly)
(2) to provide care (esp. for the elderly)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foster
(2) to provide care (esp. for the elderly)
(2) to provide care (esp. for the elderly)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0